Trong bối cảnh nâng cao hiệu quả công tác điều tra và đảm bảo quyền con người trong quá trình tố tụng hình sự, việc áp dụng các biện pháp ngăn chặn như tạm giữ phải tuân thủ những quy định chặt chẽ của pháp luật. Quy định về thời gian tạm giữ và gia hạn tạm giữ nhằm bảo đảm tính minh bạch, hạn chế lạm dụng quyền lực và đảm bảo quyền lợi của người bị tạm giữ.
Bài viết này của Công ty Luật TNHH HT Legal VN sẽ cung cấp những thông tin quan trọng về thời gian tạm giữ và gia hạn tạm giữ theo quy định của Bộ luật Tố tụng Hình sự.
Quy định về thời hạn tạm giữ theo Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015
Trong hệ thống pháp luật hình sự Việt Nam, tạm giữ là một biện pháp ngăn chặn có tính chất tạm thời, nhằm bảo đảm quá trình điều tra, truy tố, xét xử được diễn ra một cách hiệu quả và đúng pháp luật. Việc áp dụng biện pháp tạm giữ phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015, trong đó Điều 118 quy định cụ thể về thời hạn tạm giữ và điều kiện gia hạn tạm giữ đối với người bị bắt, bị giữ.
1. Thời hạn tạm giữ ban đầu
Theo khoản 1 Điều 118 Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015, thời hạn tạm giữ ban đầu đối với người bị bắt không được vượt quá 3 ngày (tương đương 72 giờ), tính từ thời điểm cơ quan có thẩm quyền tiếp nhận người bị bắt hoặc áp giải họ về trụ sở để tiến hành các hoạt động tố tụng cần thiết. Quy định này được áp dụng trong các trường hợp sau:
– Khi cơ quan điều tra hoặc cơ quan có thẩm quyền tiếp nhận người bị giữ theo thủ tục bắt quả tang hoặc bắt theo quyết định truy nã.
– Khi cơ quan điều tra ra quyết định tạm giữ đối với người phạm tội tự thú, đầu thú.
– Khi có căn cứ xác định rằng việc tạm giữ là cần thiết nhằm phục vụ công tác điều tra, ngăn chặn hành vi phạm tội hoặc bảo đảm sự có mặt của người bị tạm giữ theo yêu cầu của cơ quan tiến hành tố tụng.
Quy định này nhằm cân bằng giữa quyền tự do cá nhân và yêu cầu đảm bảo trật tự, hiệu quả điều tra. Việc tạm giữ không thể kéo dài tùy tiện mà phải tuân theo giới hạn thời gian chặt chẽ, bảo đảm nguyên tắc suy đoán vô tội và quyền tự do cá nhân của công dân.
2. Gia hạn tạm giữ
Trong một số trường hợp, nếu xét thấy việc tạm giữ vẫn cần thiết để phục vụ hoạt động điều tra, người ra quyết định tạm giữ có thể thực hiện gia hạn thời hạn tạm giữ theo các điều kiện và giới hạn nhất định. Tuy nhiên, việc gia hạn chỉ được thực hiện trong trường hợp thực sự cần thiết, có căn cứ pháp lý rõ ràng và phải được Viện kiểm sát phê chuẩn để bảo đảm tính minh bạch, tránh lạm quyền.
– Lần gia hạn thứ nhất: Khi cần thiết, người có thẩm quyền có thể gia hạn tạm giữ một lần nhưng không quá 03 ngày, nâng tổng thời gian tạm giữ lên tối đa 06 ngày.
– Lần gia hạn thứ hai (trong trường hợp đặc biệt): Nếu sau lần gia hạn thứ nhất, cơ quan tiến hành tố tụng vẫn chưa hoàn tất quá trình điều tra ban đầu và có lý do chính đáng, người có thẩm quyền có thể gia hạn tạm giữ thêm một lần nữa với thời gian không quá 03 ngày. Trong trường hợp này, tổng thời gian tạm giữ tối đa không được vượt quá 09 ngày.
Việc gia hạn tạm giữ không thể được thực hiện tùy tiện mà phải có sự giám sát và phê chuẩn của cơ quan kiểm sát. Cụ thể:
– Mọi quyết định gia hạn tạm giữ đều phải được Viện kiểm sát cùng cấp hoặc Viện kiểm sát có thẩm quyền phê chuẩn. Điều này nhằm bảo đảm tính hợp pháp, khách quan và tránh tình trạng lạm quyền trong quá trình tố tụng.
– Trong thời hạn 12 giờ kể từ khi nhận được hồ sơ đề nghị gia hạn tạm giữ, Viện kiểm sát phải ra quyết định phê chuẩn hoặc quyết định không phê chuẩn. Nếu quá thời hạn này mà Viện kiểm sát không có ý kiến hoặc không đưa ra quyết định, cơ quan tạm giữ phải lập tức trả tự do cho người bị tạm giữ.
Bên cạnh quy định về thời hạn gia hạn tạm giữ, Bộ luật Tố tụng Hình sự còn đặt ra nguyên tắc nhằm bảo đảm quyền con người và tránh việc tạm giữ kéo dài không có căn cứ:
– Trả tự do khi không đủ căn cứ khởi tố bị can: Trong quá trình tạm giữ, nếu cơ quan điều tra hoặc cơ quan được giao nhiệm vụ tiến hành một số hoạt động điều tra xét thấy không đủ căn cứ để khởi tố bị can, thì phải trả tự do ngay cho người bị tạm giữ.
– Trách nhiệm của Viện kiểm sát trong trường hợp đã gia hạn tạm giữ: Nếu việc gia hạn tạm giữ đã được thực hiện nhưng sau đó cơ quan tố tụng xác định không đủ căn cứ để tiếp tục tạm giam hoặc truy tố, Viện kiểm sát phải ra quyết định trả tự do ngay cho người bị tạm giữ.
Ngoài ra, thời gian tạm giữ cũng có ảnh hưởng trực tiếp đến giai đoạn sau của quá trình tố tụng. Theo quy định:
– Thời gian tạm giữ được trừ vào thời hạn tạm giam.
– Một ngày tạm giữ được tính tương đương một ngày tạm giam.
Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo đảm quyền lợi của người bị tạm giữ, tránh tình trạng giam giữ kéo dài không hợp lý, đồng thời bảo đảm tính chặt chẽ trong quá trình tố tụng hình sự.
Kết luận:
Việc quy định chặt chẽ thời gian tạm giữ và gia hạn tạm giữ trong Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015 không chỉ bảo đảm hiệu quả đấu tranh phòng, chống tội phạm mà còn bảo vệ quyền tự do cá nhân, ngăn chặn lạm quyền và bảo đảm tính minh bạch trong tố tụng. Việc quy định chặt chẽ thời gian tạm giữ, yêu cầu phê chuẩn từ Viện kiểm sát và nghĩa vụ trả tự do khi không đủ căn cứ khởi tố giúp ngăn chặn lạm quyền, đảm bảo công bằng trong tố tụng, qua đó củng cố niềm tin vào hệ thống pháp luật.
Hân hạnh đón tiếp quý khách hàng theo địa chỉ sau:
Phó Giám đốc Nguyễn Thị Hoa hoặc Luật sư Nguyễn Thanh Trung hoặc Luật sư tư vấn Hà Nội theo thông tin sau:
VP1: 37/12 Hẻm 602 Điện Biên Phủ, P.22, Q. Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh (Bên cạnh UBND phường 22)
VP2: 207B Nguyễn Phúc Chu, P.15, Q. Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh
VP3: 5 Ngách 252/115 Tây Sơn, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Tp. Hà Nội
Email: [email protected] Hotline: 0961614040 – 0922224040 – 094517404